Ford Territory Titanium X 2025


Các dòng xe FORD TERRITORY khác

Ford Territory Trend 2025

Ford Territory Titanium 2025
NHẬN BÁO GIÁ XE
Diện mạo mới thêm phong cách
Mặt ca lăng lớn, thiết kế mới mang đến dáng vẻ đầy cá tính, hiện đại đậm chất Ford.
Đèn pha LED đặc trưng
Kết hợp với dải đèn LED ban ngày tạo nên tổng thể hiện đại và hiệu quả chiếu sáng tối ưu.
Gương chiếu hậu kỹ thuật số tiên phong trong phân khúc
Camera 2 megapixel thu hình ảnh phía sau xe và truyền video trực tiếp lên gương chiếu hậu kỹ thuật số.
Thiết kế đuôi xe ấn tượng
Cụm đèn hậu với dải đèn LED tạo thành điểm nhấn cho phần đuôi xe thu hút mọi ánh nhìn.
Cửa sổ trời toàn cảnh
Mở ra mở ra cả thế giới và trải nghiệm cuộc sống, khiến cho hành trình trở nên thú vị cho mọi thành viên trên xe.
Nội thất rộng rãi vượt trội
Không gian bên trong xe thoải mái, tiện nghi với điểm nhấn đèn trang trí nội thất đa sắc màu và ghế da cao cấp.
Thông số kỹ thuật Territory Titanium X
Động cơ & Hộp số
- Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4; Phun xăng trực tiếp
- Công suất cực đại: 160 (118 kW) / 5.400~ 5.700 rpm
- Mô men xoắn cực đại: 248Nm / 1500-3500 rpm
- Số tự động 7 cấp
- Chế độ lái tùy chọn
- Trợ lực lái điện
Kích thước
- Dài x Rộng x Cao (mm): 4.685 x 1.935 x 1.706
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 190
- Chiều dài cơ sở (mm): 2726
-
Hệ thống dẫn động
- Dẫn động một cầu / 4x2
Bánh xe
- Mâm xe hợp kim 19 inch
Khoang lái
- Bảng đồng hồ tốc độ 12.3 inch
- Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
- Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh
- Hệ thống lọc không khí cao cấp
Hệ thống thông tin giải trí
- Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 12.3 inch
- Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM
- Sạc không dây
- Hệ thống âm thanh 8 loa với hiệu ứng âm thanh vòm
Ghế ngồi
- Ghế da cao cấp có thông gió hàng ghế trước
- Ghế lái chỉnh điện 10 hướng
- Ghế phụ chỉnh điện 4 hướng
Các trang bị khác
- 06 túi khí
- Camera 360 toàn cảnh
- Hệ thống Cảnh báo lệch làn (LKA) và hỗ trợ duy trì làn đường (LDW)
- Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước (FCW & AEB)
- Cảm biến trước và sau hỗ trợ đỗ xe
- Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp Cảnh báo xe cắt ngang
- Hệ thống Kiểm soát hành trình thích ứng
- Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp TPMS
- Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
- Khởi động từ xa
- Đèn trang trí nội thất đa màu
- Cửa hậu đóng/ mở điện
- Gương chiếu hậu trong: Gương điện tử với Camera tích hợp
Mức tiêu thụ nhiên liệu
- Chu trình tổ hợp: 7,40 (L/100km)
- Chu trình đô thị cơ bản: 9,62 (L/100km)
- Chu trình đô thị phụ: 6,13 (L/100km)